Có 1 kết quả:
交底 jiāo dǐ ㄐㄧㄠ ㄉㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill sb in (on the details of sth)
(2) to put all one's cards on the table
(2) to put all one's cards on the table
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0